LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
14:37:09 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2680

Lịch âm 2680

Lịch Âm 2680 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2680

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Canh Tý 2680. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2680.
Với 12 tháng lịch của năm 2680 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2680

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
5
Canh Thìn
30
6
Tân Tỵ
31
7
Nhâm Ngọ
1
8/12
Quý Mùi
2
9
Giáp Thân
3
10
Ất Dậu
4
11
Bính Tuất
5
12
Đinh Hợi
6
13
Mậu Tý
7
14
Kỷ Sửu
8
15
Canh Dần
9
16
Tân Mão
10
17
Nhâm Thìn
11
18
Quý Tỵ
12
19
Giáp Ngọ
13
20
Ất Mùi
14
21
Bính Thân
15
22
Đinh Dậu
16
23
Mậu Tuất
17
24
Kỷ Hợi
18
25
Canh Tý
19
26
Tân Sửu
20
27
Nhâm Dần
21
28
Quý Mão
22
29
Giáp Thìn
23
30
Ất Tỵ
24
1/1
Bính Ngọ
25
2
Đinh Mùi
26
3
Mậu Thân
27
4
Kỷ Dậu
28
5
Canh Tuất
29
6
Tân Hợi
30
7
Nhâm Tý
31
8
Quý Sửu
1
9/1
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2680

Lịch âm tháng 2 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Mậu Thân
27
4
Kỷ Dậu
28
5
Canh Tuất
29
6
Tân Hợi
30
7
Nhâm Tý
31
8
Quý Sửu
1
9/1
Giáp Dần
2
10
Ất Mão
3
11
Bính Thìn
4
12
Đinh Tỵ
5
13
Mậu Ngọ
6
14
Kỷ Mùi
7
15
Canh Thân
8
16
Tân Dậu
9
17
Nhâm Tuất
10
18
Quý Hợi
11
19
Giáp Tý
12
20
Ất Sửu
13
21
Bính Dần
14
22
Đinh Mão
15
23
Mậu Thìn
16
24
Kỷ Tỵ
17
25
Canh Ngọ
18
26
Tân Mùi
19
27
Nhâm Thân
20
28
Quý Dậu
21
29
Giáp Tuất
22
1/2
Ất Hợi
23
2
Bính Tý
24
3
Đinh Sửu
25
4
Mậu Dần
26
5
Kỷ Mão
27
6
Canh Thìn
28
7
Tân Tỵ
29
8
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2680

Lịch âm tháng 3 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/2
Quý Mùi
2
10
Giáp Thân
3
11
Ất Dậu
4
12
Bính Tuất
5
13
Đinh Hợi
6
14
Mậu Tý
7
15
Kỷ Sửu
8
16
Canh Dần
9
17
Tân Mão
10
18
Nhâm Thìn
11
19
Quý Tỵ
12
20
Giáp Ngọ
13
21
Ất Mùi
14
22
Bính Thân
15
23
Đinh Dậu
16
24
Mậu Tuất
17
25
Kỷ Hợi
18
26
Canh Tý
19
27
Tân Sửu
20
28
Nhâm Dần
21
29
Quý Mão
22
30
Giáp Thìn
23
1/3
Ất Tỵ
24
2
Bính Ngọ
25
3
Đinh Mùi
26
4
Mậu Thân
27
5
Kỷ Dậu
28
6
Canh Tuất
29
7
Tân Hợi
30
8
Nhâm Tý
31
9
Quý Sửu
1
10/3
Giáp Dần
2
11
Ất Mão
3
12
Bính Thìn
4
13
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2680

Lịch âm tháng 4 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
7
Tân Hợi
30
8
Nhâm Tý
31
9
Quý Sửu
1
10/3
Giáp Dần
2
11
Ất Mão
3
12
Bính Thìn
4
13
Đinh Tỵ
5
14
Mậu Ngọ
6
15
Kỷ Mùi
7
16
Canh Thân
8
17
Tân Dậu
9
18
Nhâm Tuất
10
19
Quý Hợi
11
20
Giáp Tý
12
21
Ất Sửu
13
22
Bính Dần
14
23
Đinh Mão
15
24
Mậu Thìn
16
25
Kỷ Tỵ
17
26
Canh Ngọ
18
27
Tân Mùi
19
28
Nhâm Thân
20
29
Quý Dậu
21
1/3
Giáp Tuất
22
2
Ất Hợi
23
3
Bính Tý
24
4
Đinh Sửu
25
5
Mậu Dần
26
6
Kỷ Mão
27
7
Canh Thìn
28
8
Tân Tỵ
29
9
Nhâm Ngọ
30
10
Quý Mùi
1
11/3
Giáp Thân
2
12
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2680

Lịch âm tháng 5 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
6
Kỷ Mão
27
7
Canh Thìn
28
8
Tân Tỵ
29
9
Nhâm Ngọ
30
10
Quý Mùi
1
11/3
Giáp Thân
2
12
Ất Dậu
3
13
Bính Tuất
4
14
Đinh Hợi
5
15
Mậu Tý
6
16
Kỷ Sửu
7
17
Canh Dần
8
18
Tân Mão
9
19
Nhâm Thìn
10
20
Quý Tỵ
11
21
Giáp Ngọ
12
22
Ất Mùi
13
23
Bính Thân
14
24
Đinh Dậu
15
25
Mậu Tuất
16
26
Kỷ Hợi
17
27
Canh Tý
18
28
Tân Sửu
19
29
Nhâm Dần
20
1/4
Quý Mão
21
2
Giáp Thìn
22
3
Ất Tỵ
23
4
Bính Ngọ
24
5
Đinh Mùi
25
6
Mậu Thân
26
7
Kỷ Dậu
27
8
Canh Tuất
28
9
Tân Hợi
29
10
Nhâm Tý
30
11
Quý Sửu
31
12
Giáp Dần
1
13/4
Ất Mão
2
14
Bính Thìn
3
15
Đinh Tỵ
4
16
Mậu Ngọ
5
17
Kỷ Mùi
6
18
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2680

Lịch âm tháng 6 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
12
Giáp Dần
1
13/4
Ất Mão
2
14
Bính Thìn
3
15
Đinh Tỵ
4
16
Mậu Ngọ
5
17
Kỷ Mùi
6
18
Canh Thân
7
19
Tân Dậu
8
20
Nhâm Tuất
9
21
Quý Hợi
10
22
Giáp Tý
11
23
Ất Sửu
12
24
Bính Dần
13
25
Đinh Mão
14
26
Mậu Thìn
15
27
Kỷ Tỵ
16
28
Canh Ngọ
17
29
Tân Mùi
18
30
Nhâm Thân
19
1/5
Quý Dậu
20
2
Giáp Tuất
21
3
Ất Hợi
22
4
Bính Tý
23
5
Đinh Sửu
24
6
Mậu Dần
25
7
Kỷ Mão
26
8
Canh Thìn
27
9
Tân Tỵ
28
10
Nhâm Ngọ
29
11
Quý Mùi
30
12
Giáp Thân
1
13/5
Ất Dậu
2
14
Bính Tuất
3
15
Đinh Hợi
4
16
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2680

Lịch âm tháng 7 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Nhâm Ngọ
29
11
Quý Mùi
30
12
Giáp Thân
1
13/5
Ất Dậu
2
14
Bính Tuất
3
15
Đinh Hợi
4
16
Mậu Tý
5
17
Kỷ Sửu
6
18
Canh Dần
7
19
Tân Mão
8
20
Nhâm Thìn
9
21
Quý Tỵ
10
22
Giáp Ngọ
11
23
Ất Mùi
12
24
Bính Thân
13
25
Đinh Dậu
14
26
Mậu Tuất
15
27
Kỷ Hợi
16
28
Canh Tý
17
29
Tân Sửu
18
1/6
Nhâm Dần
19
2
Quý Mão
20
3
Giáp Thìn
21
4
Ất Tỵ
22
5
Bính Ngọ
23
6
Đinh Mùi
24
7
Mậu Thân
25
8
Kỷ Dậu
26
9
Canh Tuất
27
10
Tân Hợi
28
11
Nhâm Tý
29
12
Quý Sửu
30
13
Giáp Dần
31
14
Ất Mão
1
15/6
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2680

Lịch âm tháng 8 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
9
Canh Tuất
27
10
Tân Hợi
28
11
Nhâm Tý
29
12
Quý Sửu
30
13
Giáp Dần
31
14
Ất Mão
1
15/6
Bính Thìn
2
16
Đinh Tỵ
3
17
Mậu Ngọ
4
18
Kỷ Mùi
5
19
Canh Thân
6
20
Tân Dậu
7
21
Nhâm Tuất
8
22
Quý Hợi
9
23
Giáp Tý
10
24
Ất Sửu
11
25
Bính Dần
12
26
Đinh Mão
13
27
Mậu Thìn
14
28
Kỷ Tỵ
15
29
Canh Ngọ
16
1/7
Tân Mùi
17
2
Nhâm Thân
18
3
Quý Dậu
19
4
Giáp Tuất
20
5
Ất Hợi
21
6
Bính Tý
22
7
Đinh Sửu
23
8
Mậu Dần
24
9
Kỷ Mão
25
10
Canh Thìn
26
11
Tân Tỵ
27
12
Nhâm Ngọ
28
13
Quý Mùi
29
14
Giáp Thân
30
15
Ất Dậu
31
16
Bính Tuất
1
17/7
Đinh Hợi
2
18
Mậu Tý
3
19
Kỷ Sửu
4
20
Canh Dần
5
21
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2680

Lịch âm tháng 9 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Ất Dậu
31
16
Bính Tuất
1
17/7
Đinh Hợi
2
18
Mậu Tý
3
19
Kỷ Sửu
4
20
Canh Dần
5
21
Tân Mão
6
22
Nhâm Thìn
7
23
Quý Tỵ
8
24
Giáp Ngọ
9
25
Ất Mùi
10
26
Bính Thân
11
27
Đinh Dậu
12
28
Mậu Tuất
13
29
Kỷ Hợi
14
30
Canh Tý
15
1/8
Tân Sửu
16
2
Nhâm Dần
17
3
Quý Mão
18
4
Giáp Thìn
19
5
Ất Tỵ
20
6
Bính Ngọ
21
7
Đinh Mùi
22
8
Mậu Thân
23
9
Kỷ Dậu
24
10
Canh Tuất
25
11
Tân Hợi
26
12
Nhâm Tý
27
13
Quý Sửu
28
14
Giáp Dần
29
15
Ất Mão
30
16
Bính Thìn
1
17/8
Đinh Tỵ
2
18
Mậu Ngọ
3
19
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2680

Lịch âm tháng 10 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
13
Quý Sửu
28
14
Giáp Dần
29
15
Ất Mão
30
16
Bính Thìn
1
17/8
Đinh Tỵ
2
18
Mậu Ngọ
3
19
Kỷ Mùi
4
20
Canh Thân
5
21
Tân Dậu
6
22
Nhâm Tuất
7
23
Quý Hợi
8
24
Giáp Tý
9
25
Ất Sửu
10
26
Bính Dần
11
27
Đinh Mão
12
28
Mậu Thìn
13
29
Kỷ Tỵ
14
1/9
Canh Ngọ
15
2
Tân Mùi
16
3
Nhâm Thân
17
4
Quý Dậu
18
5
Giáp Tuất
19
6
Ất Hợi
20
7
Bính Tý
21
8
Đinh Sửu
22
9
Mậu Dần
23
10
Kỷ Mão
24
11
Canh Thìn
25
12
Tân Tỵ
26
13
Nhâm Ngọ
27
14
Quý Mùi
28
15
Giáp Thân
29
16
Ất Dậu
30
17
Bính Tuất
31
18
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2680

Lịch âm tháng 11 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/9
Mậu Tý
2
20
Kỷ Sửu
3
21
Canh Dần
4
22
Tân Mão
5
23
Nhâm Thìn
6
24
Quý Tỵ
7
25
Giáp Ngọ
8
26
Ất Mùi
9
27
Bính Thân
10
28
Đinh Dậu
11
29
Mậu Tuất
12
30
Kỷ Hợi
13
1/10
Canh Tý
14
2
Tân Sửu
15
3
Nhâm Dần
16
4
Quý Mão
17
5
Giáp Thìn
18
6
Ất Tỵ
19
7
Bính Ngọ
20
8
Đinh Mùi
21
9
Mậu Thân
22
10
Kỷ Dậu
23
11
Canh Tuất
24
12
Tân Hợi
25
13
Nhâm Tý
26
14
Quý Sửu
27
15
Giáp Dần
28
16
Ất Mão
29
17
Bính Thìn
30
18
Đinh Tỵ
1
19/10
Mậu Ngọ
2
20
Kỷ Mùi
3
21
Canh Thân
4
22
Tân Dậu
5
23
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2680

Lịch âm tháng 12 năm 2680

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
17
Bính Thìn
30
18
Đinh Tỵ
1
19/10
Mậu Ngọ
2
20
Kỷ Mùi
3
21
Canh Thân
4
22
Tân Dậu
5
23
Nhâm Tuất
6
24
Quý Hợi
7
25
Giáp Tý
8
26
Ất Sửu
9
27
Bính Dần
10
28
Đinh Mão
11
29
Mậu Thìn
12
30
Kỷ Tỵ
13
1/11
Canh Ngọ
14
2
Tân Mùi
15
3
Nhâm Thân
16
4
Quý Dậu
17
5
Giáp Tuất
18
6
Ất Hợi
19
7
Bính Tý
20
8
Đinh Sửu
21
9
Mậu Dần
22
10
Kỷ Mão
23
11
Canh Thìn
24
12
Tân Tỵ
25
13
Nhâm Ngọ
26
14
Quý Mùi
27
15
Giáp Thân
28
16
Ất Dậu
29
17
Bính Tuất
30
18
Đinh Hợi
31
19
Mậu Tý
1
20/11
Kỷ Sửu
2
21
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2680
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2680 âm lịch 2680 tết 2680 lịch tết 2680 tết nguyên đán 2680 lịch âm dương 2680

Ngày lễ, Sự kiện năm 2680

Ngày lễ dương lịch năm 2680

Dương lịch Tên ngày
1/1/2680
Tết Dương lịch
9/1/2680
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2680
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2680
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2680
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2680
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2680
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2680
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2680
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2680
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2680
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2680
Tết Thanh minh
22/4/2680
Ngày Trái đất
30/4/2680
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2680
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2680
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2680
Ngày của mẹ
19/5/2680
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2680
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2680
Ngày của cha
21/6/2680
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2680
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2680
Ngày dân số thế giới
27/7/2680
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2680
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2680
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2680
Ngày Quốc Khánh
10/9/2680
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2680
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2680
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2680
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2680
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2680
Ngày Hallowen
9/11/2680
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2680
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2680
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2680
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2680
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2680
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2680
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2680

Âm lịch Tên ngày
1/1/2680
Tết Nguyên Đán
13/1/2680
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2680
Tết Nguyên tiêu
2/2/2680
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2680
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2680
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2680
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2680
Tết Hàn thực
14/4/2680
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2680
Lễ Phật Đản
5/5/2680
Tết Đoan Ngọ
3/6/2680
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2680
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2680
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2680
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2680
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2680
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2680
Vu Lan
1/8/2680
Tết Katê
15/8/2680
Tết Trung Thu
9/9/2680
Tết Trùng Cửu
10/10/2680
Tết Trùng Thập
15/11/2680
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2680
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2680
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2680

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Canh Tý 2680

Năm Canh Tý 2680 là năm Con Chuột

Thời gian bắt đầu của năm Canh Tý 2680 bắt đầu từ ngày 24/1/2680 tới hết ngày 10/02/2681 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2680 đến hết ngày 30/12/2680. Tổng cộng 383 ngày.

Ngững người tuổi Tý thường rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người tuổi Tý rất năng động và tích cực nhưng đôi khi họ cũng gặp nhiều chuyện vặt vãnh. Họ là những người cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có ở lúa trong bồ
Người sinh vào Năm Con Chuột được xem là người có tính tình thẳng thắn, dễ mến, có tinh thần sáng tạo và rất hào phóng với gia đình và bạn bè. Họ cũng là người có nhiều tham vọng trong cuộc sống. Trong những tình huống khó khăn, họ luôn bình tĩnh và có khả năng nhận định theo trực giác rất tốt.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.